Sách học làm người
·
Rèn nhân cách. Khai Trí. 1972.
·
Sống trí thức. Sống Mới.
·
Người tánh tốt. Khai Trí. 1970.
·
Đức điềm tĩnh: thuật gây uy tín và gieo ảnh hưởng. Thanh Niên. 2005.
·
Sống trên trung bình. Khai Trí. 1970.
·
Hành trang vào đời. Thanh Niên. 2002.
·
Nên thân và yên tâm (sống người và sống nhàn). Thanh Tân. 1972.
·
Thuật sống dũng. Sống Mới.
·
Luyện trí nhớ. Khai Trí. 1972.
|
·
Một nghệ thuật sống. Văn Hoá.
·
Thinh lặng cũng là hùng biện. Văn Hoá.
·
Thành bại đều do tổ chức. Đồng Tháp.
·
Muốn thuyết phục. Khai Trí.
·
Chữ tín trước đã. Văn hóa Thông tin. 2005.
·
Lòng băng tuyết. Sống mới.
·
Sen giữa lầy. Sống mới.
·
Gương thầy trò: phân lý và tổng hợp triết lý tình thầy trò. Văn hóa. 1995.
·
Người bản lĩnh. Thanh niên. 2001.
Thơ
·
Tập thơ Hoàng Xuân Việt. 2010.
Từ điển
·
Từ điển văn nghệ sĩ Hy Lạp La Tinh.
·
Từ điển Thần Học Thiên Chúa giáo.
·
Bách khoa danh ngôn từ điển. Khai Trí.
·
Hoàng Xuân Việt, Thanh Lãng và Đỗ Quang Chính. Từ điển
Việt- Bồ-La.
·
Bách khoa danh ngôn từ điển: văn minh nhân loại. NXB thành phố Hồ Chí
Minh. 1992
Lịch sử
·
Tìm hiểu lịch sử chữ Quốc ngữ. Văn hóa Thông tin. 2007.
·
Lược sử triết học phương Đông - Tổng lược triết sử. Tổng hợp. 2204.
Triết học
·
Lược sử triết học Đông phương. Khai Trí. 1968.
·
Lược sử triết học Tây phương. Khai Trí.
Đạo đức học liên tôn
·
Đức Tin nhập lưu văn
hóa – khoảng 1000tr
·
Chủ chăn thứ thiệt -
khoảng 400tr
·
Gương Thầy Trò - Sống
Mới xuất bản 1973
·
Hùng Biện Thánh
(Phương pháp thuyết giảng Liên Tôn) khoảng 600tr
·
Học Không Đủ Làm Ông
Vua Con
·
Thở hơi Đấng hà hơi
·
Hạch toán tâm lý và lý
tưởng các loại Tu Hành – 300tr
Văn hóa - Xã hội - Tôn
giáo
·
Xem quả biết cây –
khoảng 400tr
·
Việt Nam học Thiên
Chúa giáo – khoảng 500tr
Khoa học
·
Những phát minh khoa
học
Tư tưởng